Có 4 kết quả:

夙敌 sù dí ㄙㄨˋ ㄉㄧˊ夙敵 sù dí ㄙㄨˋ ㄉㄧˊ宿敌 sù dí ㄙㄨˋ ㄉㄧˊ宿敵 sù dí ㄙㄨˋ ㄉㄧˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) old foe
(2) long-standing enemy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) old foe
(2) long-standing enemy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

old enemy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

old enemy

Bình luận 0